Whey Protein 100

Tình trạng: Còn trong kho
¥7,344
(Giá sau Thuế: ¥7,344)

Sản phẩm sử dụng 100% whey protein, có khả năng hấp thụ cao. Hòa tan tốt trong nước và dễ uống. Loại bỏ càng nhiều lactose (đường tự nhiên) càng tốt.

Sản phẩm sử dụng 100% protein whey, có khả năng hấp thụ cao. Hòa tan tốt trong nước và dễ uống. Loại bỏ càng nhiều lactose (đường tự nhiên) càng tốt.

● Thành phần:

Protein axit lactic cô lập/trehalose, axit citric, kali gluconat, chất nhũ hóa (có nguồn gốc từ đậu nành), axit malic, chất làm đặc (pullulan, guar gum), hương liệu, stevia (chất tạo ngọt), oxit silic, vitamin B2, vitamin B6

Mỗi 10g chứa:

Lượng calo: 37,5kcal
Chất đạm 7,6g
Chất béo 0,14g
Carbohydrate 1,42g
Natri 58mg
(tương đương muối) (0,15g)
Vitamin B2 0,8mg
Vitamin B6 0,8mg
Kali gluconat 180mg
Axit xitric 320mg
Axit malic 130mg
Sản phẩm này có điểm axit amin là 100.

● Đối tượng sử dụng:

・Các vận động viên và những người khác cần bổ sung protein nhanh chóng
・Những người muốn liên tục tiêu thụ protein thông qua một sản phẩm protein ngon và dễ uống
・Những người lo lắng về việc thiếu sức đề kháng và sức bền
・Phụ nữ mang thai và cho con bú
・Trẻ em đang lớn

● Quy cách: 400g 

● Liều dùng: Lượng khuyến nghị mỗi ngày: 10~30g 

※Sản phẩm của tập đoàn y tế Nhật Bản since 1984

 

Whey Protein là gì?

Whey protein (ホエイプロテイン)một loại protein có trong sữa, được tách ra trong quá trình sản xuất phô mai. Đây là một trong những nguồn protein chất lượng cao nhất, giàu axit amin thiết yếu, giúp tăng cơ, phục hồi cơ bắp và hỗ trợ giảm cân.


1. Whey protein có nguồn gốc từ đâu?

Khi sản xuất phô mai, sữa được đông tụ, tạo ra hai phần:
Casein (カゼイン) – Phần đông đặc, tạo thành phô mai.
Whey (ホエイ) – Phần lỏng, được lọc và sấy khô để tạo thành bột whey protein.


2. Các loại Whey Protein

Whey Protein Concentrate (WPC - ホエイプロテイン濃縮物)

  • Chứa 70-80% protein, còn lại là lactose, chất béo.
  • Giá cả phải chăng, phù hợp với người mới tập luyện.

Whey Protein Isolate (WPI - ホエイプロテイン分離物)

  • Chứa 90% protein trở lên, ít lactose, ít béo hơn.
  • Phù hợp với người bị không dung nạp lactose hoặc cần chế độ ăn ít béo.

Whey Protein Hydrolysate (WPH - ホエイプロテイン加水分解物)

  • Đã được thủy phân trước, giúp hấp thụ nhanh hơn.
  • Thường dùng trong thực phẩm y tế và thể thao chuyên nghiệp.

3. Lợi ích của Whey Protein

Xây dựng và phục hồi cơ bắp – Cung cấp axit amin nhanh chóng, hỗ trợ phát triển cơ.
Hỗ trợ giảm cân – Tăng cảm giác no, thúc đẩy đốt mỡ.
Tăng cường hệ miễn dịch – Giàu glutathione, giúp bảo vệ cơ thể.
Hỗ trợ sức khỏe tim mạch – Giúp kiểm soát huyết áp và cholesterol.

 

Kali gluconat là gì?

Kali gluconat (Potassium Gluconate - カリウムグルコン酸塩)một dạng bổ sung của kali (K), một khoáng chất quan trọng giúp duy trì cân bằng điện giải, chức năng thần kinh và hoạt động cơ bắp.


1. Công thức và nguồn gốc

Công thức hóa học: C₆H₁₁KO₇
Là muối của kali và axit gluconic, thường có trong thực phẩm hoặc dạng viên uống bổ sung.
Nguồn tự nhiên: Có trong nhiều loại rau xanh, chuối, khoai lang, cam, sữa.


2. Công dụng của Kali Gluconat

Duy trì huyết áp ổn định – Kali giúp giãn mạch, giảm nguy cơ cao huyết áp.
Cân bằng điện giải – Giúp điều chỉnh lượng nước và pH trong cơ thể.
Hỗ trợ chức năng thần kinh và cơ bắp – Ngăn ngừa chuột rút, giúp cơ co bóp hiệu quả hơn.
Ngăn ngừa sỏi thận – Kali giúp giảm nguy cơ kết tinh canxi trong thận.
Hỗ trợ tim mạch – Giúp điều hòa nhịp tim và ngăn ngừa rối loạn tim.


3. Ai cần bổ sung Kali Gluconat?

Người bị thiếu kali do chế độ ăn uống kém.
Người sử dụng thuốc lợi tiểu hoặc điều trị cao huyết áp.
Người tập luyện thể thao cường độ cao, dễ bị mất điện giải.
Người bị rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, nôn mửa) gây mất kali.


4. Dấu hiệu thiếu kali (Hypokalemia - 低カリウム血症)

Chuột rút, yếu cơ
Nhịp tim không đều, đánh trống ngực
Mệt mỏi, buồn nôn, táo bón
Tăng huyết áp

 

0

0 đánh giá